Có 2 kết quả:

日報 rì bào ㄖˋ ㄅㄠˋ日报 rì bào ㄖˋ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển phổ thông

nhật báo, báo ra hàng ngày

Từ điển Trung-Anh

daily newspaper

Từ điển phổ thông

nhật báo, báo ra hàng ngày

Từ điển Trung-Anh

daily newspaper