Có 2 kết quả:
日報 rì bào ㄖˋ ㄅㄠˋ • 日报 rì bào ㄖˋ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhật báo, báo ra hàng ngày
Từ điển Trung-Anh
daily newspaper
giản thể
Từ điển phổ thông
nhật báo, báo ra hàng ngày
Từ điển Trung-Anh
daily newspaper
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh